|
000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 30535 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | B90FC0F4-7728-44B7-99D8-54A0E014068A |
---|
008 | 2021 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c72.000 VNĐ |
---|
039 | |y20241014134942|zLinhnp |
---|
040 | |aTV EAUT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a330|bH239 |
---|
100 | |aĐinh Xuân Hạng |
---|
245 | |aGiáo trình quản trị ngân hàng thương mại 1 / |cĐinh Xuân Hạng |
---|
260 | |aHà Nội : |bTài chính, |c2021 |
---|
300 | |a287 tr. ; |c21 cm. |
---|
653 | |aNgân hàng thương mại |
---|
653 | |aQuản trị ngân hàng |
---|
691 | |aKế toán |
---|
700 | |aNghiêm Văn Bảy |
---|
852 | |aEAUT|bKho sách Giáo trình|j(5): 101005156-60 |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
101005156
|
Kho sách Giáo trình
|
330 H239
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
101005157
|
Kho sách Giáo trình
|
330 H239
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
101005158
|
Kho sách Giáo trình
|
330 H239
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
101005159
|
Kho sách Giáo trình
|
330 H239
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
101005160
|
Kho sách Giáo trình
|
330 H239
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào