|
000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 33371 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3726E1D4-773F-47AB-AFA2-9D0B1FE55669 |
---|
008 | 2022 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c149.000 VNĐ |
---|
039 | |y20250607102039|zLinhnp |
---|
040 | |aEAUT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a658|bH5308 |
---|
100 | |aShibamoto Hidenori |
---|
245 | |aKỹ Năng Lập Kế Hoạch Hiệu Quả /|cShibamoto Hidenori |
---|
260 | |aHà Nội :|bThế giới,|c2022 |
---|
300 | |a263 tr. ;|c20 cm. |
---|
653 | |aKỹ năng;Lập kế hoạch;Hiệu quả |
---|
691 | |aQuản trị kinh doanh |
---|
700 | |aNguyễn Cường dịch |
---|
852 | |aEAUT|bKho sách Giáo trình|j(3): 101005431-3 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
101005431
|
Kho sách Giáo trình
|
658 H5308
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
101005432
|
Kho sách Giáo trình
|
658 H5308
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
101005433
|
Kho sách Giáo trình
|
658 H5308
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào