DDC
| 629 |
Tác giả CN
| Nguyễn Đức Lợi |
Nhan đề
| Bơm nhiệt / PGS.TS. Nguyễn Đức Lợi |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2020 |
Mô tả vật lý
| 319 tr. ; 24 cm. |
Từ khóa tự do
| Bơm nhiệt |
Địa chỉ
| EAUTKho sách Giáo trình(20): 101000001-19, 101000077 |
|
000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 241 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 12AB73B2-AD3B-4177-BB29-C55C0E0785D2 |
---|
008 | 2020 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c95.000 VNĐ |
---|
039 | |y20211026091220|zhuept |
---|
040 | |aEAUT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a629|bL834 |
---|
100 | |aNguyễn Đức Lợi |
---|
245 | |aBơm nhiệt / |cPGS.TS. Nguyễn Đức Lợi |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục Việt Nam, |c2020 |
---|
300 | |a319 tr. ; |c24 cm. |
---|
653 | |aBơm nhiệt |
---|
691 | |aCông nghệ Kỹ thuật Nhiệt |
---|
852 | |aEAUT|bKho sách Giáo trình|j(20): 101000001-19, 101000077 |
---|
890 | |a20|b8|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
101000001
|
Kho sách Giáo trình
|
629 L834
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
101000002
|
Kho sách Giáo trình
|
629 L834
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
101000003
|
Kho sách Giáo trình
|
629 L834
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
101000004
|
Kho sách Giáo trình
|
629 L834
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
101000005
|
Kho sách Giáo trình
|
629 L834
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
101000006
|
Kho sách Giáo trình
|
629 L834
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
7
|
101000007
|
Kho sách Giáo trình
|
629 L834
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
8
|
101000008
|
Kho sách Giáo trình
|
629 L834
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
9
|
101000009
|
Kho sách Giáo trình
|
629 L834
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
10
|
101000010
|
Kho sách Giáo trình
|
629 L834
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào