|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 27397 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 82147C27-08A9-431F-9329-C4A14D463AF8 |
---|
005 | 202405021034 |
---|
008 | 081223s2022 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |cđ |
---|
039 | |y20240502103443|zlinhnp |
---|
040 | |aTV EAUT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a610|bH6507 |
---|
100 | |aNguyễn Đăng Hoà |
---|
245 | |aBào chế và sinh dược học. |nTập 1 / |cPGS.TS Nguyễn Đăng Hoà |
---|
250 | |aXuất bản lần thứ 2 |
---|
260 | |aHà Nội : |bY học, |c2022 |
---|
300 | |a299 tr. ; |c27 cm. |
---|
653 | |aSinh dược học |
---|
653 | |aBào chế |
---|
691 | |aDược
|
---|
700 | |aTS. Nguyễn Thị Mai Anh |
---|
700 | |aPGS.TS Vũ Thị Thu Giang |
---|
852 | |aEAUT|bKho sách Giáo trình|j(5): 101004216-20 |
---|
890 | |a5|b6|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
101004216
|
Kho sách Giáo trình
|
610 H6507
|
Sách giáo trình
|
1
|
Hạn trả:14-08-2024
|
|
|
2
|
101004217
|
Kho sách Giáo trình
|
610 H6507
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
101004218
|
Kho sách Giáo trình
|
610 H6507
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
101004219
|
Kho sách Giáo trình
|
610 H6507
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
101004220
|
Kho sách Giáo trình
|
610 H6507
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào