DDC
| 519 |
Tác giả CN
| Nguyễn Hữu Bảo |
Nhan đề
| Giáo trình xác suất thống kê / PGS.TS. Nguyên Hữu Bảo |
Thông tin xuất bản
| Bắc Ninh : Trường Đại học Công nghệ Đông Á, 2014 |
Mô tả vật lý
| 128 tr. ; 29 cm. |
Từ khóa tự do
| Thống kê |
Từ khóa tự do
| Xác suất |
Địa chỉ
| EAUTKho sách Giáo trình(103): 101002151-253 |

|
000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4988 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 72D1132A-70DC-458D-89FD-A1F01463E28F |
---|
008 | 2014 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20220117094254|zhuept |
---|
040 | |aEAUT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a519|bB221 |
---|
100 | |aNguyễn Hữu Bảo |
---|
245 | |aGiáo trình xác suất thống kê / |cPGS.TS. Nguyên Hữu Bảo |
---|
260 | |aBắc Ninh : |bTrường Đại học Công nghệ Đông Á, |c2014 |
---|
300 | |a128 tr. ; |c29 cm. |
---|
653 | |aThống kê |
---|
653 | |aXác suất |
---|
691 | |aĐại cương |
---|
852 | |aEAUT|bKho sách Giáo trình|j(103): 101002151-253 |
---|
890 | |a103|b11|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
101002151
|
Kho sách Giáo trình
|
519 B221
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
101002152
|
Kho sách Giáo trình
|
519 B221
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
101002153
|
Kho sách Giáo trình
|
519 B221
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
101002154
|
Kho sách Giáo trình
|
519 B221
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
101002155
|
Kho sách Giáo trình
|
519 B221
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
101002156
|
Kho sách Giáo trình
|
519 B221
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
7
|
101002157
|
Kho sách Giáo trình
|
519 B221
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
8
|
101002158
|
Kho sách Giáo trình
|
519 B221
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
9
|
101002159
|
Kho sách Giáo trình
|
519 B221
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
10
|
101002160
|
Kho sách Giáo trình
|
519 B221
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào