DDC
| 610 |
Tác giả CN
| Đào Thị Vui |
Nhan đề
| Thực tập dược lý / PGS.TS. Đào Thị Vui |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Dược Hà Nội, 2018 |
Mô tả vật lý
| 83 tr. ; 27 cm. |
Từ khóa tự do
| Thực tập |
Từ khóa tự do
| Dược lý |
Địa chỉ
| EAUTKho sách Tham khảo(4): 102000321-4 |

|
000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 537 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 94C0F297-B130-45C1-8CD6-54B47BFCA5CF |
---|
008 | 2018 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20211112102803|zhuept |
---|
040 | |aEAUT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a610|bV987 |
---|
100 | |aĐào Thị Vui |
---|
245 | |aThực tập dược lý / |cPGS.TS. Đào Thị Vui |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học Dược Hà Nội, |c2018 |
---|
300 | |a83 tr. ; |c27 cm. |
---|
653 | |aThực tập |
---|
653 | |aDược lý |
---|
691 | |aDược |
---|
852 | |aEAUT|bKho sách Tham khảo|j(4): 102000321-4 |
---|
890 | |a4|b8|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
102000321
|
Kho sách Tham khảo
|
610 V987
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
2
|
102000322
|
Kho sách Tham khảo
|
610 V987
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
3
|
102000323
|
Kho sách Tham khảo
|
610 V987
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
4
|
102000324
|
Kho sách Tham khảo
|
610 V987
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào