DDC
| 658 |
Tác giả CN
| TS. Nguyễn Thị Xuân Mai |
Nhan đề
| Giáo trình Thống kê lao động /TS. Nguyễn Thị Xuân Mai |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Trường Đại học Kinh tế Quốc dân,2022 |
Mô tả vật lý
| 432 tr. ;24 cm. |
Từ khóa tự do
| Thống kê;Lao động |
Địa chỉ
| EAUTKho sách Giáo trình(3): 101005416-8 |

|
000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 33365 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | EAE2E56B-8BE2-41CB-9EB1-B3EFA1E7DE03 |
---|
008 | 2022 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c138.000 VNĐ |
---|
039 | |y20250607092919|zLinhnp |
---|
040 | |aEAUT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a658|bM28 |
---|
100 | |aTS. Nguyễn Thị Xuân Mai |
---|
245 | |aGiáo trình Thống kê lao động /|cTS. Nguyễn Thị Xuân Mai |
---|
260 | |aHà Nội :|bTrường Đại học Kinh tế Quốc dân,|c2022 |
---|
300 | |a432 tr. ;|c24 cm. |
---|
653 | |aThống kê;Lao động |
---|
691 | |aQuản trị kinh doanh |
---|
852 | |aEAUT|bKho sách Giáo trình|j(3): 101005416-8 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
101005416
|
Kho sách Giáo trình
|
658 M28
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
101005417
|
Kho sách Giáo trình
|
658 M28
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
101005418
|
Kho sách Giáo trình
|
658 M28
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào