|
000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 33370 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 837BAA4D-C1EA-4F47-AC7C-6C61BE1CED3E |
---|
008 | 2022 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c190.000 VNĐ |
---|
039 | |y20250607102039|zLinhnp |
---|
040 | |aEAUT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a658|bT3611 |
---|
100 | |aThomas Wedell-Wedellsborg |
---|
245 | |aKỹ Năng Giải Quyết Vấn Đề :|bNhận thức lại vấn đề để tạo giải pháp đột phá /|cThomas Wedell-Wedellsborg |
---|
260 | |aHà Nội :|bPhụ Nữ Việt Nam,|c2022 |
---|
300 | |a326 tr. ;|c24 cm. |
---|
653 | |aKỹ năng;Giải quyết vấn đề |
---|
691 | |aQuản trị kinh doanh |
---|
700 | |aTS. Tô Bá Lâm;Huỳnh Hữu Tài;Nhóm WeTransform |
---|
852 | |aEAUT|bKho sách Giáo trình|j(3): 101005428-30 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
101005428
|
Kho sách Giáo trình
|
658 T3611
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
101005429
|
Kho sách Giáo trình
|
658 T3611
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
101005430
|
Kho sách Giáo trình
|
658 T3611
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào