|
000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 31277 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 6C211A8B-2409-4FA2-9AB0-F48AF14B21BB |
---|
008 | 2023 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c249.000 VNĐ |
---|
039 | |y20250121151027|zLinhnp |
---|
040 | |aEAUT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a658|bAa75 |
---|
100 | |aAaron McDaniel |
---|
245 | |aDoanh nghiệp vươn tầm thế giới :|bGlobal Class /|cAaron McDaniel |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐH kinh tế quốc dân,|c2023 |
---|
300 | |a373 tr. ;|c24 cm. |
---|
653 | |aDoanh nghiệp;Thế giới;Global Class |
---|
691 | |aKỹ Măng Mềm |
---|
700 | |aKlaus Wehage;Hoàng Thị Ngọc (dịch) |
---|
852 | |aEAUT|bKho sách kỹ năng mềm|j(1): 109001541 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
109001541
|
Kho sách kỹ năng mềm
|
658 Aa75
|
Sách kỹ năng mềm
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào