DDC
| 103 |
Tác giả CN
| Quang Hùng |
Nhan đề
| Từ điển Việt Anh :Vietnamese English dictionary /Quang Hùng |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Thanh niên,2023 |
Mô tả vật lý
| 751 tr. ;18 cm. |
Từ khóa tự do
| Từ điển |
Từ khóa tự do
| Việt Anh |
Tác giả(bs) CN
| Thu Tuyết |
Địa chỉ
| EAUTKho sách Tham khảo(2): 102001790-1 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 30991 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 68C411DC-E381-47A9-BEFA-D2E5B965AAF8 |
---|
005 | 202411270855 |
---|
008 | 081223s2023 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |cđ |
---|
039 | |y20241127085554|zLinhnp |
---|
040 | |aTV EAUT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a103|bH8941 |
---|
100 | |aQuang Hùng |
---|
245 | |aTừ điển Việt Anh :|bVietnamese English dictionary /|cQuang Hùng |
---|
260 | |aHà Nội :|bThanh niên,|c2023 |
---|
300 | |a751 tr. ;|c18 cm. |
---|
653 | |aTừ điển |
---|
653 | |aViệt Anh |
---|
691 | |aNgôn Ngữ Anh |
---|
700 | |aThu Tuyết |
---|
852 | |aEAUT|bKho sách Tham khảo|j(2): 102001790-1 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
102001790
|
Kho sách Tham khảo
|
103 H8941
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
2
|
102001791
|
Kho sách Tham khảo
|
103 H8941
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào