|
000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 32996 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | BBB40584-BFA6-45A9-BA90-CB03B000ADFA |
---|
005 | 202506031352 |
---|
008 | 2025 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20250603135241|blinhnp|y20250603091203|zlinhnp |
---|
040 | |aEAUT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a658|bOa6 |
---|
100 | |aĐặng Kim Oanh |
---|
245 | |aSolutions to Enhance Customer Satisfaction with Brushie Electric Toothbrush Products at Smilee Vietnam Joint Stock Company :|bKhoá luận tốt nghiệp /|cĐặng Kim Oanh |
---|
260 | |aBắc Ninh :|bĐại học Công Nghệ Đông Á,|c2025 |
---|
300 | |a109 tr. ;|c27 cm |
---|
653 | |aEnhance Customer Satisfaction; Brushie Electric Toothbrush |
---|
691 | |aQuản trị kinh doanh |
---|
700 | |aThS. Nguyễn Thị Hồng |
---|
852 | |aEAUT|bKho Khoá luận|j(1): 106002822 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
106002822
|
Kho Khoá luận
|
658 Oa6
|
Khoá luận
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào