|
000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 32997 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | A41B77FB-F046-4B81-93F4-44D659181DDD |
---|
005 | 202506031342 |
---|
008 | 2025 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20250603134214|blinhnp|y20250603091203|zlinhnp |
---|
040 | |aEAUT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a658|bT3293 |
---|
100 | |aNguyễn Thị Thanh |
---|
245 | |aImproving the quality of gym services at MVP Vietnam Joint Stock Company :|bKhoá luận tốt nghiệp /|cNguyễn Thị Thanh |
---|
260 | |aBắc Ninh :|bĐại học Công Nghệ Đông Á,|c2025 |
---|
300 | |a81 tr. ;|c27 cm |
---|
653 | |aImproving the quality;Gym services at MVP |
---|
691 | |aQuản trị kinh doanh |
---|
700 | |aThS. Nguyễn Thị Hồng |
---|
852 | |aEAUT|bKho Khoá luận|j(1): 106002813 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
106002813
|
Kho Khoá luận
|
658 T3293
|
Khoá luận
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào