|
000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 33229 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 0DC66E73-5C70-4FEF-9DC1-81E6FF1AF777 |
---|
005 | 202506041447 |
---|
008 | 2025 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20250604144715|blinhnp|y20250604094938|zlinhnp |
---|
040 | |aEAUT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a657|bUy3 |
---|
100 | |aNguyễn Thị Kim Uyên |
---|
245 | |aHoàn thiện kế toán doanh thu, chi phí và xác định kết quả kinh doanh tại Công ty TNHH Đầu tư xây dựng và thương mại Happy Homes :|bKhoá luận tốt nghiệp /|cNguyễn Thị Kim Uyên |
---|
260 | |aBắc Ninh :|bĐại học Công Nghệ Đông Á,|c2025 |
---|
300 | |a69 tr. ;|c27 cm |
---|
653 | |aHoàn thiện kế toán;xác định kết quả kinh doanh;Công ty TNHH Đầu tư xây dựng và thương mại Happy Homes |
---|
691 | |aKế toán |
---|
700 | |aThS. Trần Hương Giang |
---|
852 | |aEAUT|bKho Khoá luận|j(1): 106002928 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
106002928
|
Kho Khoá luận
|
657 Uy3
|
Khoá luận
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào