|
000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 33232 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | BC8AD90C-AD67-4147-AAF5-0A0FF3618071 |
---|
005 | 202506051519 |
---|
008 | 2025 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20250605151904|blinhnp|y20250604094939|zlinhnp |
---|
040 | |aEAUT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a657|bY391 |
---|
100 | |aNguyễn Hoàng Yến |
---|
245 | |aHoàn thiện kế toán bán hàng và xác định kết quả bán hàng tại Công ty TNHH V-CAL :|bKhoá luận tốt nghiệp /|cNguyễn Hoàng Yến |
---|
260 | |aBắc Ninh :|bĐại học Công Nghệ Đông Á,|c2025 |
---|
300 | |a97 tr. ;|c27 cm |
---|
653 | |aHoàn thiện kế toán;xác định kết quả bán hàng;Công ty TNHH V-CAL |
---|
691 | |aKế toán |
---|
700 | |aTS. Phạm Anh Tuấn |
---|
852 | |aEAUT|bKho Khoá luận|j(1): 106003046 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
106003046
|
Kho Khoá luận
|
657 Y391
|
Khoá luận
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào