DDC
| 615 |
Tác giả CN
| Trương Thị Đẹp |
Nhan đề
| Thực vật dược : Dùng cho đào tạo dược sĩ đại học / TS. Trương Thị Đẹp ( chủ biên) |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2019 |
Mô tả vật lý
| 323 tr. ; 27 cm. |
Từ khóa tự do
| Thực vật dược |
Từ khóa tự do
| Thực vật |
Địa chỉ
| EAUTKho sách Giáo trình(3): 101000485-6, 101002718 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 28 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4414723C-CAFA-4B3F-8D43-1427F1D08D1B |
---|
008 | 2019 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c85.000 VNĐ |
---|
039 | |y20211026091151|zhuept |
---|
040 | |aEAUT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a615|bD4191 |
---|
100 | |aTrương Thị Đẹp |
---|
245 | |aThực vật dược : |bDùng cho đào tạo dược sĩ đại học / |c TS. Trương Thị Đẹp ( chủ biên) |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục Việt Nam, |c2019 |
---|
300 | |a323 tr. ; |c27 cm. |
---|
653 | |aThực vật dược |
---|
653 | |aThực vật |
---|
691 | |aDược |
---|
852 | |aEAUT|bKho sách Giáo trình|j(3): 101000485-6, 101002718 |
---|
890 | |a3|b7|c1|d1 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
101000485
|
Kho sách Giáo trình
|
615 D4191
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
101000486
|
Kho sách Giáo trình
|
615 D4191
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
101002718
|
Kho sách Giáo trình
|
615 D4191
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
|
|
|
|
|