DDC
| 700 |
Tác giả CN
| Lê Huy Văn |
Nhan đề
| Cơ sở tạo hình / Lê Huy Văn |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Mỹ thuật, 2022 |
Mô tả vật lý
| 99 tr. ; 19 cm. |
Từ khóa tự do
| Tạo hình |
Từ khóa tự do
| Cơ sở |
Tác giả(bs) CN
| Trần Từ Thành |
Địa chỉ
| EAUTKho sách Giáo trình(3): 101004839-41 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 29892 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | E940D236-5471-492E-8EE8-C900C341DC56 |
---|
005 | 202408211507 |
---|
008 | 081223s2022 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |cđ |
---|
039 | |y20240821150709|zLinhnp |
---|
040 | |aTV EAUT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a700|bV26 |
---|
100 | |aLê Huy Văn |
---|
245 | |aCơ sở tạo hình / |cLê Huy Văn |
---|
260 | |aHà Nội : |bMỹ thuật, |c2022 |
---|
300 | |a99 tr. ; |c19 cm. |
---|
653 | |aTạo hình |
---|
653 | |aCơ sở |
---|
691 | |aThiết kế đồ hoạ số |
---|
700 | |aTrần Từ Thành |
---|
852 | |aEAUT|bKho sách Giáo trình|j(3): 101004839-41 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
101004839
|
Kho sách Giáo trình
|
700 V26
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
101004840
|
Kho sách Giáo trình
|
700 V26
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
101004841
|
Kho sách Giáo trình
|
700 V26
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào