|
000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 31288 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 76EBEB09-7E0E-4189-830A-948CA169C137 |
---|
008 | 2024 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c400.000VNĐ |
---|
039 | |y20250210161656|zLinhnp |
---|
040 | |aEAUT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a610|bB12 |
---|
100 | |aNguyễn Hoàng Bắc |
---|
245 | |aQuy trình kỹ thuật chuyên khoa :|bDành cho điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y /|cPGS.TS. BS. Nguyễn Hoàng Bắc |
---|
260 | |aHà Nội :|bY học,|c2024 |
---|
300 | |a301 tr. ;|c27 cm. |
---|
653 | |aKỹ thuật;Chuyên khoa;Điều dưỡng |
---|
691 | |aĐiều dưỡng |
---|
700 | |aTS.ĐD. Nguyễn Thị Hồng Minh |
---|
852 | |aEAUT|bKho sách Giáo trình|j(3): 101005229-31 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
101005229
|
Kho sách Giáo trình
|
610 B12
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
101005230
|
Kho sách Giáo trình
|
610 B12
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
101005231
|
Kho sách Giáo trình
|
610 B12
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào