|
000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 31634 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | D12B2125-7EA7-45BA-89B2-CFDC95FBCC3F |
---|
008 | 2020 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20250327143731|zlinhnp |
---|
040 | |aEAUT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a6|bN4993 |
---|
082 | |a9 |
---|
100 | |aPhạm Văn Nghệ |
---|
245 | |aCông nghệ gia công áp lực /|cPGS.TS. Phạm Văn Nghệ |
---|
260 | |aHà Nội :|bBách khoa HN,|c2020 |
---|
300 | |a239 tr. ;|c16 cm. |
---|
653 | |aCông nghệ;Gi |
---|
653 | |acông;Áp lực |
---|
691 | |aCông nghệ Chế tạo máy |
---|
700 | |aPGS.TS. Nguyễn Đắc Trung;TS. Lê Trung Kiên;TS. Nguyễn Trường An;… |
---|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào