|
000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 31637 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 71C22FBC-8AA3-4B90-B175-C35A47E6DA21 |
---|
008 | 2025 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20250327143732|zlinhnp |
---|
040 | |aEAUT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a6|bH1901 |
---|
082 | |a9 |
---|
100 | |aPhạm Thượng Hàn |
---|
245 | |aKỹ thuật đo lường hiện đại /|cPGS.TS. Phạm Thượng Hàn |
---|
260 | |aHà Nội :|bBách khoa HN,|c2025 |
---|
300 | |a235 tr. ;|c19 cm. |
---|
653 | |aĐo lường;Hiện đại;Kỹ thuật |
---|
691 | |aCông nghệ Chế tạo máy |
---|
700 | |ao Minh Quyền |
---|
700 | |aTS. C |
---|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào