DDC
| 610 |
Tác giả CN
| Trần Tử An |
Nhan đề
| Kiểm nghiệm dược phẩm / PGS.TS. Trần Tử An |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Y học, 2017 |
Mô tả vật lý
| 190 tr. ; 27 cm. |
Từ khóa tự do
| Kiểm nghiệm |
Từ khóa tự do
| Dược phẩm |
Địa chỉ
| EAUTKho sách Tham khảo(3): 102000346-8 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 526 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | F07E5D8A-4DCC-4A92-876B-6B3F99CD7F13 |
---|
008 | 2017 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20211112102802|zhuept |
---|
040 | |aEAUT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a610|bA531 |
---|
100 | |aTrần Tử An |
---|
245 | |aKiểm nghiệm dược phẩm / |cPGS.TS. Trần Tử An |
---|
260 | |aHà Nội : |bY học, |c2017 |
---|
300 | |a190 tr. ; |c27 cm. |
---|
653 | |aKiểm nghiệm |
---|
653 | |aDược phẩm |
---|
691 | |aDược |
---|
852 | |aEAUT|bKho sách Tham khảo|j(3): 102000346-8 |
---|
890 | |a3|b1|c1|d1 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
102000346
|
Kho sách Tham khảo
|
610 A531
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
2
|
102000347
|
Kho sách Tham khảo
|
610 A531
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
3
|
102000348
|
Kho sách Tham khảo
|
610 A531
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
|
|
|
|
|