|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 27090 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 8328BD96-5EEA-4036-ACFA-9318BF87F65F |
---|
005 | 202404161004 |
---|
008 | 081223s2019 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |cđ |
---|
039 | |y20240416100423|zlinhnp |
---|
040 | |aTV EAUT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a658|bV649 |
---|
100 | |aVũ Huy Vĩ |
---|
245 | |aGiáo trình kỹ năng giao tiếp và thuyết trình / |cVũ Huy Vĩ |
---|
250 | |aTái bản lần thứ nhất, có sửa chữa và bổ sung |
---|
260 | |aHà Nội : |bBách khoa, |c2019 |
---|
300 | |a317 tr. ; |c27 cm. |
---|
653 | |aGiao tiếp và thuyết trình |
---|
653 | |aKỹ năng giao tiếp |
---|
691 | |aQuản trị kinh doanh
|
---|
700 | |aPhạm Thị Hải Yến |
---|
700 | |aPhạm Thị Phương Thảo |
---|
700 | |aTrương Thị Hương |
---|
852 | |aEAUT|bKho sách Giáo trình|j(5): 101003707-11 |
---|
890 | |a5|b5|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
101003707
|
Kho sách Giáo trình
|
658 V649
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
101003708
|
Kho sách Giáo trình
|
658 V649
|
Sách giáo trình
|
2
|
Hạn trả:11-11-2024
|
|
|
3
|
101003709
|
Kho sách Giáo trình
|
658 V649
|
Sách giáo trình
|
3
|
Hạn trả:11-11-2024
|
|
|
4
|
101003710
|
Kho sách Giáo trình
|
658 V649
|
Sách giáo trình
|
4
|
Hạn trả:11-11-2024
|
|
|
5
|
101003711
|
Kho sách Giáo trình
|
658 V649
|
Sách giáo trình
|
5
|
Hạn trả:08-10-2024
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào